Bảng Chữ Cái Tiếng Nga
Bảng chữ cái tiếng Nga có bao nhiêu chữ cái?
Bảng chữ cái Nga (Russian Alphabet) hay còn gọi là Кириллица (Kirillitsa) là một hệ thống chữ viết độc đáo, được phát triển dựa trên nền tảng chữ Cyrillic. Hệ thống này bao gồm tổng cộng 33 ký tự, trong đó bao gồm 31 chữ cái chính và 2 dấu đặc biệt có chức năng điều chỉnh âm:
- Chữ cái: А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ы ы, Э э, Ю ю, Я я.
- Dấu: Ъ ъ (Dấu cứng), Ь ь (Dấu mềm).
- Chữ số: 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9.
Chi tiết bảng chữ cái tiếng Nga và cách viết – đọc như sau:
Chữ cái
Chữ cái
×
-
a
/ah/
-
б
/beh/
-
в
/veh/
-
г
/geh/
-
д
/deh/
-
е
/yeh/
-
ё
/yo/
-
ж
/zheh/
-
з
/zeh/
-
и
/ee/
-
й
/ee krathoyeh/
-
к
/kah/
-
л
/ehl/
-
м
/ehm/
-
н
/ehn/
-
о
/oh/
-
п
/peh/
-
р
/ehr/
-
с
/ehs/
-
т
/teh/
-
у
/oo/
-
ф
/ehf/
-
х
/khah/
-
ц
/tseh/
-
ч
/cheh/
-
ш
/shah/
-
щ
/schyah/
-
ы
/i/
-
э
/eh/
-
ю
/yoo/
-
я
/yah/
Dấu
-
ъ
/tvyordiy znahk/
-
ь
/myagkeey znahk/
Chữ số
-
0
/nol/
-
1
/odin/
-
2
/dva/
-
3
/tri/
-
4
/chetbire/
-
5
/piatio/
-
6
/shestio/
-
7
/semio/
-
8
/vosemio/
-
9
/deviatio/
Bảng chữ cái tiếng Nga và cách đọc chuẩn
Bảng chữ cái Nga là một hệ thống chữ viết phức tạp và đa dạng với cách phát âm riêng biệt cho từng thành phần. Trong đó, nguyên âm đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong việc tạo nên âm điệu của ngôn ngữ này.
Nguyên âm
Trong tiếng Nga có bao nhiêu nguyên âm?Trong tiếng Nga, có tổng cộng 11 nguyên âm chính, bao gồm:
А а – phát âm như “a” trong “ba”
Я я – phát âm như “ia” trong “gia”
Э э – phát âm như “e” trong “xe”
Е е – phát âm như “ie” trong “tiếp”
У у – phát âm như “u” trong “thu”
Ю ю – phát âm như “iu” trong “yêu”
О о – phát âm như “o” trong “to”
Ё ё – phát âm như “io” trong “giỏi”
Ы ы – một âm đặc biệt, gần giống “ơi”
И и – phát âm như “i” trong “tí”
Й й – phát âm như “i ngắn” trong “hay”
# | Nguyên âm | Chuyển tự tiếng Việt | Cách phát âm |
1 | А а | a | /ah/ |
2 | Я я | ia,ya | /yah/ |
3 | Э э | ê | /eh/ |
4 | Е е | ye, e | /yeh/ |
5 | У у | u | /oo/ |
6 | Ю ю | iu, yu | /yoo/ |
7 | О о | ô | /oh/ |
8 | Ё ё | iô, yo | /yo/ |
9 | Ы ы | ư | /i/ |
10 | И и | y | /ee/ |
11 | Й й | i | /ee krathoyeh/ |
Phụ âm
Phụ âm trong tiếng Nga gồm 20 ký tự riêng biệt: Б (b), В (v), Г (g), Д (đ), Ж (gi), З (z), К (c), Л (l), М (m), Н (n), П (p), Р (r rung lưỡi), С (x), Т (t), Ф (f), Х (h), Ц (ts), Ч (ch), Ш (sh), Щ (shch). Mỗi phụ âm đều có cách phát âm đặc trưng và vai trò riêng trong việc tạo nên từ vựng.
# | Phụ âm | Chuyển tự tiếng Việt | Cách phát âm |
1 | Б б | b | /beh/ |
2 | В в | v | /veh/ |
3 | Г г | g | /geh/ |
4 | Д д | đ | /deh/ |
5 | Ж ж | gi, zh | /zheh/ |
6 | З з | d, z | /zeh/ |
7 | К к | K, c (nếu đứng trước a, o, u) | /kah/ |
8 | Л л | l | /ehl/ |
9 | М м | m | /ehm/ |
10 | Н н | n | /ehn/ |
11 | П п | p | /peh/ |
12 | Р р | r | /ehr/ |
13 | С с | x, s | /ehs/ |
14 | Т т | t | /teh/ |
15 | Ф ф | ph, f | /ehf/ |
16 | Х х | Kh, h | /khah/ |
17 | Ц ц | ts, tx, x | /tseh/ |
18 | Ч ч | tr, ch | /cheh/ |
19 | Ш ш | s, sh | /shah/ |
20 | Щ щ | s, shch | /schyah/ |
Bảng chữ cái Nga với hệ thống Cyrillic mang những đặc trưng riêng biệt, hoàn toàn khác với chữ Latin được sử dụng trong bảng chữ cái tiếng Việt.
Dấu
# | Dấu | Chuyển tự tiếng Việt | Cách phát âm |
1 | Ъ ъ | Dấu cứng | /tvyordiy znahk/ |
2 | Ь ь | Dấu mềm | /myagkeey znahk/ |
Chữ số
Trong hệ thống số học tiếng Nga sử dụng 10 chữ số cơ bản từ 0 đến 9 (không phải từ 1 đến 10).
# | Chữ số | Tiếng Nga | Cách phát âm |
0 | Số 0 | ноль | /nol/ |
1 | Số 1 | один | /odin/ |
2 | Số 2 | два | /dva/ |
3 | Số 3 | три | /tri/ |
4 | Số 4 | четыре | /chetbire/ |
5 | Số 5 | пять | /piatio/ |
6 | Số 6 | шесть | /shestio/ |
7 | Số 7 | семь | /semio/ |
8 | Số 8 | восемь | /vosemio/ |
9 | Số 9 | девять | /deviatio/ |
Mẹo học bảng chữ cái Nga dễ nhớ
Là một trong những ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi trên thế giới, Nga có hệ thống chữ viết và phiên âm tiếng Nga khá phức tạp đối với người Việt. Sau đây là một số mẹo hữu ích để học bảng chữ cái tiếng Nga hiệu quả:
Học các cụm từ thông dụng
Những cấu trúc này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày mà còn tạo động lực để tiếp tục khám phá vẻ đẹp của ngôn ngữ.
Phương pháp này cũng có thể áp dụng khi học tiếng Thái – thay vì học riêng lẻ từng ký tự, bạn nên kết hợp chúng thành những từ có ý nghĩa để việc học phiên âm trở nên dễ dàng và thú vị hơn.
Liên hệ với các ngôn ngữ khác
Một trong những điều thú vị khi học tiếng Nga là khả năng nhận diện nhiều từ vựng có nguồn gốc từ các ngôn ngữ khác, đặc biệt là tiếng Anh. Lấy ví dụ điển hình như động từ “парковать” (parkovat) có nghĩa là đậu xe, có thể dễ dàng liên tưởng đến từ “park” trong tiếng Anh.
Việc phát hiện ra những mối liên hệ ngôn ngữ như thế này không chỉ giúp tăng tốc quá trình học từ vựng mà còn làm cho tiếng Nga trở nên gần gũi và dễ tiếp cận hơn với người học. Khi bạn bắt đầu nhận ra những điểm tương đồng này, hành trình chinh phục ngôn ngữ Nga sẽ trở nên thú vị và ít khó khăn hơn nhiều.
Kết hợp từ vựng và ngữ cảnh
Tạo lập ngữ cảnh là một chiến lược đắc lực trong việc học từ vựng ngoại ngữ. Thay vì học thuộc từng từ riêng lẻ, việc đặt chúng vào một câu chuyện hay tình huống cụ thể sẽ giúp bộ não liên kết và ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên hơn.
Chẳng hạn, khi cần học các từ như “công viên”, “khỉ”, “xe đạp” và “rạp xiếc”, bạn có thể xây dựng một câu chuyện ngắn kết nối tất cả những từ này: “Tôi đến rạp xiếc xem khỉ bằng xe đạp, trên đường tôi đã đi qua một công viên”.